Máy xúc mía John Deere 360
- sunbest
- Trung Quốc
- 20 ngày sau khi nhận được tiền đặt cọc
- 15 đơn vị mỗi tháng
Khởi động điện trực tiếp 24Volt, 23,1*26/10PR, dẫn động bốn bánh, cần 360 độ, gai lốp 3000 mm, ổn định hơn, hệ thống lái trục sau, điều khiển thủy lực, bố trí cần trục khớp nối kép, cần đẩy, cabin có ghế điều chỉnh được, USA Parker van thủy lực, có điều hòa, điều khiển cần điều khiển, 2 động cơ Doosan chuyển động, động lực lớn hơn khi làm việc ngoài hiện trường. Vận hành cần điều khiển, vận hành thuận tiện hơn. Bơm dầu Doosan để làm việc và một bơm để đi bộ và một bơm để lái, lớn cabin.
Khởi động điện trực tiếp 24Volt, 23,1*26/10PR, dẫn động bốn bánh, cần 360 độ, gai lốp 3000 mm, ổn định hơn, hệ thống lái trục sau, điều khiển thủy lực, bố trí cần trục khớp nối kép, cần đẩy, cabin có ghế điều chỉnh, thủy lực Parker của Hoa Kỳ van, có điều hòa, điều khiển cần điều khiển, 2 động cơ Doosan chuyển động, động lực lớn hơn khi làm việc tại hiện trường. Vận hành cần điều khiển, thuận tiện hơn khi vận hành. Máy bơm dầu Doosan để làm việc và một máy bơm để đi bộ và một máy bơm để lái, cabin lớn.
N Tối đa chiều cao vật lộn …………………………….…………….……7300mm
N Tối đa vật lộn Bán kính ……….…….…….……..……5000mm
N Mô hình động cơ ……………………………………………………………………………………………………………………………… …6CTA8.3-C215
N Công suất định mức ………..……..…… …………..215HP
N Thương hiệu động cơ……….……………..……….. ….Cummins
N Tổng trọng lượng máy………………………..…….…….…….…….…… ……9800kg
N Vồ lấy Dung tích…………………………………….………………………………………………………………………………………… ……….600 Kilôgam
N Hiệu suất làm việc ………..…….……..……2000kg/phút
N Thời gian làm việc ………..……..…… .……….3/ phút
N Áp suất làm việc của hệ thống thủy lực……………………….…….…….…….……..20Mpa
N Thông lượng tối đa………………………..…………………………………………63ml/r/32ml/r/32ml/r
N Sdốc …………………….…….…………….. ……………….…25%
N Lực kéo tối đa……..……..……..…….. ………29KN
N Tốc độ đi bộ ……………………………………………………………………………………………………………………………. .……… ≤7km/h
N ùtôi góc quay ……………………………………………………………trái và phải 180 độ (360 độ tiếp diễn)
N bước đi……….……………..……….. ………..3000mm
N Đế bánh xe……….……………..……….. ……2750mm
Lốp xe………………………………………………………………………………………………………………………………… …………23,1*26/10PR